గరిష్ఠ వేగం | 16 Km/h |
కనిష్ఠ వేగం | 2 km/h |
గరిష్ఠ వేగం | 11 Km/h |
కనిష్ఠ వేగం | 1 km/h |
గరిష్ఠ వేగం | 12 Km/h |
కనిష్ఠ వేగం | 1 km/h |
గరిష్ఠ వేగం | 9 Km/h |
కనిష్ఠ వేగం | 2 km/h |
గరిష్ఠ వేగం | 7 Km/h |
కనిష్ఠ వేగం | 1 km/h |
గరిష్ఠ వేగం | 10 Km/h |
కనిష్ఠ వేగం | 1 km/h |
గరిష్ఠ వేగం | 13 Km/h |
కనిష్ఠ వేగం | 3 km/h |
Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh లో గాలి (6 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu లో గాలి (9 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc లో గాలి (13 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến లో గాలి (15 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa లో గాలి (18 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết లో గాలి (19 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương లో గాలి (21 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương లో గాలి (25 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương లో గాలి (26 km) | Hon Nieu లో గాలి (27 km) | Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương లో గాలి (28 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội లో గాలి (29 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu లో గాలి (35 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan లో గాలి (37 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên లో గాలి (42 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu లో గాలి (44 km) | Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải లో గాలి (47 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình లో గాలి (48 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân లో గాలి (52 km)